STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Giáo dục tiểu học | Giáo dục Tiểu học | 7140202A | DGNLSPHN | 22.35 | Toán (× 2), Ngữ văn |
2 | Giáo dục tiểu học | Giáo dục Tiểu học | 7140202B | DGNLSPHN | 21.9 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh |
3 | Giáo dục tiểu học | Giáo dục Tiểu học | 7140202C | DGNLSPHN | 25.1 | Toán (× 2), Tiếng Anh |
4 | Giáo dục đặc biệt | Giáo dục Đặc biệt | 7140203C | DGNLSPHN | 17.55 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh |
5 | Giáo dục công dân | Giáo dục Công dân | 7140204B | DGNLSPHN | 20.05 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử |
6 | Giáo dục chính trị | Giáo dục Chính trị | 7140205B | DGNLSPHN | 20.85 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử |
7 | | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 7140208C | DGNLSPHN | 17 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử |
8 | | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 7140208D | DGNLSPHN | 19.15 | Ngữ văn (× 2), Địa lý |
9 | Sư phạm Toán học | Sư phạm Toán học | 7140209A | DGNLSPHN | 25.28 | Toán (× 2), Vật lí |
10 | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | Sư phạm Toán học | 7140209B | DGNLSPHN | 26.65 | Toán (× 2), Tiếng Anh |
11 | Sư phạm Toán học | Sư phạm Toán học | 7140209C | DGNLSPHN | 25 | Toán (× 2), Hóa học |
12 | Sư phạm tin học | Sư phạm Tin học | 7140210A | DGNLSPHN | 18.75 | Toán (× 2), Vật lí |
13 | Sư phạm tin học | Sư phạm Tin học | 7140210B | DGNLSPHN | 17.25 | Toán (× 2), Tiếng Anh |
14 | Sư phạm Vật lý | Sư phạm Vật lý | 7140211A | DGNLSPHN | 22.75 | Vật lí (× 2), Toán |
15 | Sư phạm Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | Sư phạm Vật lý | 7140211C | DGNLSPHN | 21.05 | Vật lí (× 2), Tiếng Anh |
16 | | Sư phạm Hóa học | 7140212A | DGNLSPHN | 23.96 | Hóa học (× 2), Toán |
17 | Sư phạm Hóa học (Dạy bằng Tiếng Anh) | Sư phạm Hóa học | 7140212B | DGNLSPHN | 22.25 | Hóa học (× 2), Tiếng Anh |
18 | Sư phạm Sinh học | Sư phạm Sinh học | 7140213B | DGNLSPHN | 15.75 | Sinh học (× 2), Hóa học |
19 | Sư phạm Sinh học | Sư phạm Sinh học | 7140213D | DGNLSPHN | 15.4 | Sinh học (× 2), Tiếng Anh |
20 | Sư phạm Ngữ Văn | Sư phạm Ngữ văn | 7140217C | DGNLSPHN | 22.15 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử |
21 | Sư phạm Ngữ Văn | Sư phạm Ngữ văn | 7140217D | DGNLSPHN | 21.15 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh |
22 | Sư phạm Lịch sử | Sư phạm Lịch sử | 7140218C | DGNLSPHN | 24.01 | Lịch sử (× 2), Ngữ văn |
23 | Sư phạm Lịch sử | Sư phạm Lịch sử | 7140218D | DGNLSPHN | 21.65 | Lịch sử (× 2), Tiếng Anh |
24 | Sư phạm Địa lý | Sư phạm Địa lý | 7140219B | DGNLSPHN | 20.9 | Địa lí (× 2), Ngữ văn |
25 | Sư phạm Địa lý | Sư phạm Địa lý | 7140219C | DGNLSPHN | 22.99 | Địa lí (× 2), Lịch sử |
26 | Sư phạm Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231A | DGNLSPHN | 23.55 | Tiếng Anh (× 2), Ngữ văn |
27 | Sư phạm Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231B | DGNLSPHN | 24.68 | Tiếng Anh (× 2), Toán |
28 | Sư phạm tiếng Pháp | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233D | DGNLSPHN | 16.65 | Tiếng Anh (× 2), Ngữ văn |
29 | Sư phạm Công nghệ | Sư phạm công nghệ | 7140246A | DGNLSPHN | 15 | Toán (× 2), Vật lí |
30 | Sư phạm Công nghệ | Sư phạm công nghệ | 7140246C | DGNLSPHN | 15 | Toán (× 2), Tiếng Anh |
31 | | Quản lý giáo dục | 7140114C | DGNLSPHN | 16.1 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử |
32 | | Quản lý giáo dục | 7140114D | DGNLSPHN | 17.05 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh |
33 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLSPHN | 22.55 | Tiếng Anh (× 2), Ngữ văn |
34 | | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204A | DGNLSPHN | 23.55 | Tiếng Anh (× 2), Toán |
35 | | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204B | DGNLSPHN | 20.9 | Tiếng Anh (× 2), Ngữ văn |
36 | Triết học (Triết học Mác – Lênin) | Triết học | 7229001B | DGNLSPHN | 15.05 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử |
37 | Văn học | Văn học | 7229030C | DGNLSPHN | 20.05 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử |
38 | Văn học | Văn học | 7229030D | DGNLSPHN | 19.4 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh |
39 | Chính trị học | Chính trị học | 7310201B | DGNLSPHN | 15.5 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh |
40 | Tâm lý học | Tâm lý học | 7310401C | DGNLSPHN | 17.65 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh |
41 | Tâm lý học | Tâm lý học | 7310401D | DGNLSPHN | 17.45 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử |
42 | Tâm lý học giáo dục | Tâm lý học | 7310403C | DGNLSPHN | 19.05 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh |
43 | Tâm lý học giáo dục | Tâm lý học | 7310403D | DGNLSPHN | 19.6 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử |
44 | Việt Nam học | Việt Nam học | 7310630C | DGNLSPHN | 16.05 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh |
45 | Sinh học | Sinh học | 7420101B | DGNLSPHN | 15 | Sinh học (× 2), Hóa học |
46 | Sinh học | Sinh học | 7420101D | DGNLSPHN | 15 | Sinh học (× 2), Tiếng Anh |
47 | Hóa học | Hoá học | 7440112A | DGNLSPHN | 15.25 | Hóa học (× 2), Toán |
48 | Toán học | Toán học | 7460101A | DGNLSPHN | 21.75 | Toán (× 2), Vật lí |
49 | Toán học | Toán học | 7460101D | DGNLSPHN | 20 | Toán (× 2), Hóa học |
50 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201A | DGNLSPHN | 20 | Toán (× 2), Vật lí |
51 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201B | DGNLSPHN | 21 | Toán (× 2), Tiếng Anh |
52 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101C | DGNLSPHN | 15.55 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh |
53 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101D | DGNLSPHN | 15.25 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử |
54 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 7760103C | DGNLSPHN | 17.3 | Ngữ văn (× 2), Lịch sử |
55 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 7760103D | DGNLSPHN | 15 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh |
56 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103C | DGNLSPHN | 15.7 | Tiếng Anh (× 2), Ngữ vă |
Sưu tầm