Thứ Sáu, Tháng 7 4, 2025
spot_img

Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm Hà Nội 2023


STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú1Giáo dục tiểu họcGiáo dục Tiểu học7140202ADGNLSPHN22.35Toán (× 2), Ngữ văn2Giáo dục tiểu họcGiáo dục Tiểu học7140202BDGNLSPHN21.9Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh3Giáo dục tiểu họcGiáo dục Tiểu học7140202CDGNLSPHN25.1Toán (× 2), Tiếng Anh4Giáo dục đặc biệtGiáo dục Đặc biệt7140203CDGNLSPHN17.55Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh5Giáo dục công dânGiáo dục Công dân7140204BDGNLSPHN20.05Ngữ văn (× 2), Lịch sử6Giáo dục chính trịGiáo dục Chính trị7140205BDGNLSPHN20.85Ngữ văn (× 2), Lịch sử7Giáo dục Quốc phòng và An ninh7140208CDGNLSPHN17Ngữ văn (× 2), Lịch sử8Giáo dục Quốc phòng và An ninh7140208DDGNLSPHN19.15Ngữ văn (× 2), Địa lý9Sư phạm Toán họcSư phạm Toán học7140209ADGNLSPHN25.28Toán (× 2), Vật lí10Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)Sư phạm Toán học7140209BDGNLSPHN26.65Toán (× 2), Tiếng Anh11Sư phạm Toán họcSư phạm Toán học7140209CDGNLSPHN25Toán (× 2), Hóa học12Sư phạm tin họcSư phạm Tin học7140210ADGNLSPHN18.75Toán (× 2), Vật lí13Sư phạm tin họcSư phạm Tin học7140210BDGNLSPHN17.25Toán (× 2), Tiếng Anh14Sư phạm Vật lýSư phạm Vật lý7140211ADGNLSPHN22.75Vật lí (× 2), Toán15Sư phạm Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)Sư phạm Vật lý7140211CDGNLSPHN21.05Vật lí (× 2), Tiếng Anh16Sư phạm Hóa học7140212ADGNLSPHN23.96Hóa học (× 2), Toán17Sư phạm Hóa học (Dạy bằng Tiếng Anh)Sư phạm Hóa học7140212BDGNLSPHN22.25Hóa học (× 2), Tiếng Anh18Sư phạm Sinh họcSư phạm Sinh học7140213BDGNLSPHN15.75Sinh học (× 2), Hóa học19Sư phạm Sinh họcSư phạm Sinh học7140213DDGNLSPHN15.4Sinh học (× 2), Tiếng Anh20Sư phạm Ngữ VănSư phạm Ngữ văn7140217CDGNLSPHN22.15Ngữ văn (× 2), Lịch sử21Sư phạm Ngữ VănSư phạm Ngữ văn7140217DDGNLSPHN21.15Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh22Sư phạm Lịch sửSư phạm Lịch sử7140218CDGNLSPHN24.01Lịch sử (× 2), Ngữ văn23Sư phạm Lịch sửSư phạm Lịch sử7140218DDGNLSPHN21.65Lịch sử (× 2), Tiếng Anh24Sư phạm Địa lýSư phạm Địa lý7140219BDGNLSPHN20.9Địa lí (× 2), Ngữ văn25Sư phạm Địa lýSư phạm Địa lý7140219CDGNLSPHN22.99Địa lí (× 2), Lịch sử26Sư phạm Tiếng AnhSư phạm Tiếng Anh7140231ADGNLSPHN23.55Tiếng Anh (× 2), Ngữ văn27Sư phạm Tiếng AnhSư phạm Tiếng Anh7140231BDGNLSPHN24.68Tiếng Anh (× 2), Toán28Sư phạm tiếng PhápSư phạm Tiếng Pháp7140233DDGNLSPHN16.65Tiếng Anh (× 2), Ngữ văn29Sư phạm Công nghệSư phạm công nghệ7140246ADGNLSPHN15Toán (× 2), Vật lí30Sư phạm Công nghệSư phạm công nghệ7140246CDGNLSPHN15Toán (× 2), Tiếng Anh31Quản lý giáo dục7140114CDGNLSPHN16.1Ngữ văn (× 2), Lịch sử32Quản lý giáo dục7140114DDGNLSPHN17.05Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh33Ngôn ngữ AnhNgôn ngữ Anh7220201DGNLSPHN22.55Tiếng Anh (× 2), Ngữ văn34Ngôn ngữ Trung Quốc7220204ADGNLSPHN23.55Tiếng Anh (× 2), Toán35Ngôn ngữ Trung Quốc7220204BDGNLSPHN20.9Tiếng Anh (× 2), Ngữ văn36Triết học (Triết học Mác – Lênin)Triết học7229001BDGNLSPHN15.05Ngữ văn (× 2), Lịch sử37Văn họcVăn học7229030CDGNLSPHN20.05Ngữ văn (× 2), Lịch sử38Văn họcVăn học7229030DDGNLSPHN19.4Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh39Chính trị họcChính trị học7310201BDGNLSPHN15.5Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh40Tâm lý họcTâm lý học7310401CDGNLSPHN17.65Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh41Tâm lý họcTâm lý học7310401DDGNLSPHN17.45Ngữ văn (× 2), Lịch sử42Tâm lý học giáo dụcTâm lý học7310403CDGNLSPHN19.05Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh43Tâm lý học giáo dụcTâm lý học7310403DDGNLSPHN19.6Ngữ văn (× 2), Lịch sử44Việt Nam họcViệt Nam học7310630CDGNLSPHN16.05Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh45Sinh họcSinh học7420101BDGNLSPHN15Sinh học (× 2), Hóa học46Sinh họcSinh học7420101DDGNLSPHN15Sinh học (× 2), Tiếng Anh47Hóa họcHoá học7440112ADGNLSPHN15.25Hóa học (× 2), Toán48Toán họcToán học7460101ADGNLSPHN21.75Toán (× 2), Vật lí49Toán họcToán học7460101DDGNLSPHN20Toán (× 2), Hóa học50Công nghệ thông tinCông nghệ thông tin7480201ADGNLSPHN20Toán (× 2), Vật lí51Công nghệ thông tinCông nghệ thông tin7480201BDGNLSPHN21Toán (× 2), Tiếng Anh52Công tác xã hộiCông tác xã hội7760101CDGNLSPHN15.55Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh53Công tác xã hộiCông tác xã hội7760101DDGNLSPHN15.25Ngữ văn (× 2), Lịch sử54Hỗ trợ giáo dục người khuyết tậtHỗ trợ giáo dục người khuyết tật7760103CDGNLSPHN17.3Ngữ văn (× 2), Lịch sử55Hỗ trợ giáo dục người khuyết tậtHỗ trợ giáo dục người khuyết tật7760103DDGNLSPHN15Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh56Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103CDGNLSPHN15.7Tiếng Anh (× 2), Ngữ vă



Sưu tầm

Xem thêm  Quy tắc viết hoa trong Tiếng Anh

Bài viết liên quan

Stay Connected

21,683Thành viênThích
2,707Người theo dõiTheo dõi
0Người theo dõiĐăng Ký
- Advertisement -spot_img

Bài Viết Mới