Từ lâu, chúng ta đã được khuyến cáo giữ khoảng cách an toàn 1-2 mét với người bệnh để tránh lây nhiễm. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã chứng minh rằng quan niệm này có thể chưa đủ chính xác.
Các giọt nước miếng bắn từ ho hoặc hắt hơi có thể bay xa tới 6 mét (ho) và 8 mét (hắt hơi), và điều đáng sợ hơn là chúng có thể lơ lửng trong không khí tới 10 phút, đủ thời gian để người khác hít phải.
Ngay cả khi các giọt nước chạm vào bề mặt, virus vẫn có thể sống sót hàng giờ trên giấy tờ và nhiều ngày trên thép hoặc nhựa, sau đó lại có khả năng phát tán trở lại vào không khí.
Một nghiên cứu mới từ Úc vừa hé lộ những sự thật đáng báo động: chỉ trong một lần ho, khoảng 3.000 giọt nước miếng có thể được đẩy ra khỏi miệng với tốc độ lên tới 80 km/h, bay xa 6 mét, và đặc biệt, một số vi khuẩn nguy hiểm có thể tồn tại trong không khí tới 45 phút.
Nhằm tìm hiểu sâu hơn về cách vi khuẩn lây lan và tồn tại trong môi trường sau khi bị thải ra, một nhóm nghiên cứu tại Đại học Công nghệ Queensland (QUT), Úc, đã phát triển một kỹ thuật mới đầy sáng tạo. Kết quả từ nghiên cứu về vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa, một loại vi khuẩn phổ biến gây nhiễm trùng bệnh viện và kháng nhiều loại thuốc đã cho thấy những thông tin đáng lo ngại.
Giáo sư Lidia Morawska, đồng trưởng nhóm nghiên cứu tại QUT, cho biết: “Nghiên cứu trước đây của chúng tôi đã phát hiện ra rằng các mầm bệnh này có thể di chuyển xa tới 4 mét và vẫn tồn tại trong 45 phút sau khi bị ho vào không khí”.
Điều khiến nhóm nghiên cứu băn khoăn là: “Chúng tôi muốn tìm hiểu xem làm thế nào các giọt bắn mang vi khuẩn do hắt hơi hoặc ho có thể di chuyển xa như vậy và vẫn có khả năng lây nhiễm cho người khác sau một thời gian dài như vậy”.
Vi khuẩn P. aeruginosa đặc biệt nguy hiểm vì có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng nặng trong bệnh viện như viêm phổi do thở máy và nhiễm trùng huyết, đặc biệt ở những người có bệnh lý nền như xơ nang. Dù loài vi khuẩn này đã được nghiên cứu kỹ lưỡng, nhưng cách thức lây lan qua ho hay hắt hơi vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.

Phát hiện này không chỉ thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về sự lây lan của bệnh truyền nhiễm mà còn đặt ra những câu hỏi lớn về thiết kế không gian công cộng và kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện.
Giáo sư Morawska giải thích rằng hầu hết các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực này đều tập trung vào các hạt sinh học được tạo ra trong phòng thí nghiệm, vốn khác biệt về thành phần và cơ chế so với các giọt bắn hô hấp tự nhiên từ con người.
Để khắc phục điều này, nhóm QUT đã phát triển một kỹ thuật mới có tên là Hệ thống nghiên cứu giọt hô hấp già hóa song song (TARDIS). Công nghệ này cho phép các nhà nghiên cứu tìm hiểu cách các hạt khí dung từ tiếng hắt hơi hoặc ho lan truyền và tồn tại trong không khí theo thời gian, mà không bị ô nhiễm từ không khí xung quanh.
Để chứng minh hiệu quả của TARDIS, các giọt ho trong không khí đã được lấy mẫu từ hai bệnh nhân mắc bệnh xơ nang và nhiễm trùng Pseudomonas aeruginosa mãn tính. Kết quả cho thấy: “Ngay khi các giọt ho tiếp xúc với không khí, chúng nhanh chóng khô lại, nguội đi và trở nên đủ nhẹ để có thể lơ lửng. Chúng cũng phân hủy một phần thông qua tiếp xúc với oxy”.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng hầu hết vi khuẩn trong các giọt khô đều chết hoặc phân hủy với thời gian bán hủy là 10 giây. Tuy nhiên, một nhóm nhỏ vi khuẩn lại có thời gian bán hủy dài hơn nhiều, lên tới hơn 10 phút, và có thể sống sót tới 45 phút.
“Điều này cho thấy một số vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa có khả năng chống lại quá trình phân hủy sinh học nhanh chóng và do đó vẫn tồn tại trong không khí trong phòng đủ lâu để gây ra nguy cơ nhiễm trùng qua không khí, đặc biệt là đối với những người mắc các vấn đề về hô hấp như bệnh nhân xơ nang”, giáo sư Morawska nhấn mạnh.
Mặc dù chưa chắc chắn hoàn toàn về nguyên nhân, các nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng điều này có thể liên quan đến vị trí các giọt bắn được tạo ra trong đường hô hấp và kích thước của chúng.
“Những giọt lớn mang theo vi khuẩn mất nhiều thời gian hơn để bay hơi, khiến chúng khó bị phân hủy hơn và có thể duy trì khả năng sống của vi khuẩn trong thời gian dài hơn”, Morawska nói.

Nghiên cứu này có ý nghĩa cực kỳ quan trọng đối với việc kiểm soát nhiễm trùng, đặc biệt là trong môi trường bệnh viện. Nó cung cấp thêm bằng chứng để củng cố cho lời cảnh báo muôn thuở về vệ sinh cá nhân: hãy luôn che miệng khi ho và hắt hơi, sau đó rửa tay kỹ lưỡng.
Xa hơn, nhóm nghiên cứu hy vọng có thể giảm sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm qua không khí thông qua việc thiết kế lại hệ thống thông gió tại các không gian công cộng như văn phòng, trường học và bệnh viện.
Giáo sư Morawska cho biết, mặc dù việc thử nghiệm khẩu trang trong đường hầm sẽ được tiến hành, nhưng việc nghiên cứu hệ thống thông gió sẽ phức tạp hơn do thiết kế mỗi tòa nhà là khác nhau.
“Chúng tôi đang phải vật lộn để tìm nguồn lực vì chúng tôi đang nghiên cứu về phòng ngừa, còn nghiên cứu chữa bệnh thường thu hút nhiều sự chú ý hơn về các khoản tài trợ”, bà chia sẻ.
Tuy nhiên, nhóm sẽ tiếp tục xem xét nhiều thiết kế thông gió khác nhau, với hy vọng tạo ra những giải pháp hiệu quả để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn trong không khí ở các tòa nhà, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.