Hồ Baikal, vùng nước ngọt cổ xưa nhất và sâu nhất hành tinh, không chỉ nổi bật nhờ những kỷ lục về địa chất mà còn gây kinh ngạc khi sở hữu một hệ sinh thái biệt lập đến mức 80 phần trăm các loài sinh vật tại đây không thể tìm thấy ở bất cứ nơi nào khác.
Chính sự cô lập kéo dài hàng chục triệu năm đã biến Hồ Baikal trở thành nơi được mệnh danh là nhà tù của sự sống, một phòng thí nghiệm tiến hóa tự nhiên quy mô khổng lồ mà giới khoa học vẫn chưa thể khám phá hết.
Hồ Baikal nằm gọn trong thung lũng tách giãn Baikal, một vết nứt địa chất khổng lồ hình thành từ khoảng 25 đến 30 triệu năm trước. Đây cũng là thung lũng tách giãn lục địa sâu nhất thế giới, nơi lớp vỏ Trái Đất vẫn đang mở rộng khoảng 2 cm mỗi năm.
Nhờ đó, hồ không ngừng sâu thêm và mở rộng thể tích, khiến những kỷ lục mà nó nắm giữ gần như không thể bị vượt qua. Trên tổng diện tích khoảng 30.000 km², Baikal chứa tới 22 phần trăm lượng nước ngọt không đóng băng của Trái Đất, với độ sâu kỉ lục 1.642 mét.
Từ thời cổ đại, hồ Baikal đã được các nền văn minh lân cận ca ngợi như một vùng nước thiêng. Thời Đường và Nguyên, hồ từng thuộc lãnh thổ Trung Hoa và được gọi là Bắc Hải vì kéo dài xa về phía bắc, phải chèo thuyền rất lâu mới đi hết.
Qua nhiều giai đoạn lịch sử, chủ quyền của hồ thay đổi, nhưng điều không đổi là sự tôn kính mà người ta dành cho nơi này, bởi Baikal không chỉ rộng lớn mà còn mang trong mình những bí mật về sự sống hết sức đặc biệt.
Hệ sinh thái của hồ Baikal là một thế giới gần như tách biệt hoàn toàn. Những dãy núi bao quanh và số lượng ít ỏi các con sông đổ vào khiến hồ hoạt động như một chiếc hộp kín. Chỉ có duy nhất một dòng nước thoát ra, đó là sông Angara.
Điều này khiến các loài sinh vật ở đây bị cô lập khỏi các hệ sinh thái nước ngọt khác trong hàng triệu năm, đủ lâu để chúng tiến hóa theo những nhánh riêng biệt, trở thành các loài đặc hữu chỉ tồn tại ở Baikal.
Dưới đáy hồ, nơi ánh sáng không thể chạm đến, tồn tại những vi khuẩn khổng lồ, bọt biển, ốc vặn, cá và các loài giáp xác chân chèo. Nhiều nhóm sinh vật có ngoại hình và cấu trúc cơ thể không giống với các họ hàng cùng loại ở nơi khác. Người dân bản địa từng tin rằng hồ là nơi trú ngụ của rồng Lusud Khan, một truyền thuyết được truyền qua nhiều thế hệ để giải thích về sự bí ẩn của vùng nước này.

Nhưng sinh vật gây tò mò nhất chính là hải cẩu Baikal. Đây là loài hải cẩu nước ngọt duy nhất trên thế giới, sinh sống hoàn toàn trong hồ và ước tính đã tồn tại ở đây khoảng 2 triệu năm. Khoa học vẫn chưa thể giải thích chắc chắn làm thế nào tổ tiên của chúng, vốn sinh sống ở đại dương, lại có thể di chuyển đến hồ nằm sâu trong lục địa và cách biển hơn 1.600 km. Giả thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất cho rằng tổ tiên của chúng đã bơi ngược hệ thống sông nối liền Bắc Băng Dương với Baikal trong những giai đoạn khí hậu đặc biệt thuận lợi.
Không chỉ có động vật lớn, ngay cả các dạng sống nhỏ bé như côn trùng cũng tạo nên những bí ẩn chưa lời giải. Các nhà khoa học từng phát hiện ấu trùng giống muỗi tồn tại ở độ sâu 1.300 mét.
Không ai biết chúng xuống được nơi ấy bằng cách nào và làm sao để quay trở lại mặt nước khi đến lúc trưởng thành. Một giả thuyết cho rằng chúng bám vào những bong bóng khí mê tan thoát ra từ đáy hồ rồi nổi lên, nhưng điều này vẫn chưa thể được chứng minh.
Có nhiều lý do giúp Baikal trở thành một trong những trung tâm tiến hóa tự nhiên độc đáo nhất hành tinh. Yếu tố đầu tiên nằm ở chính sự cô lập về địa lý. Khi các loài bị nhốt trong một không gian kín hàng triệu năm và không có cơ hội giao phối với họ hàng ở bên ngoài, chúng sẽ tiến hóa theo cách riêng để thích nghi với điều kiện địa phương. Kết quả là số lượng loài đặc hữu tăng lên theo thời gian.
Độ sâu và thể tích khổng lồ của hồ cũng tạo ra nhiều lớp hệ sinh thái chồng xếp từ bề mặt đến đáy, mỗi lớp lại có nhiệt độ, áp suất và mức ánh sáng khác nhau. Điều kiện này giúp nhiều nhóm sinh vật vừa có đủ không gian để phân tán vừa có môi trường biệt lập để phát triển đặc điểm riêng, từ đó tạo ra sự đa dạng sinh học độc đáo.

Một yếu tố quan trọng khác là hoạt động địa nhiệt dưới đáy hồ. Ngay cả khi mặt nước Baikal lạnh đến mức nhiệt độ trung bình chỉ khoảng 5 độ C, thì dưới sâu, nhiệt độ lại ổn định ở mức khoảng 3 độ C.
Điều bất ngờ là dù lạnh như vậy, lượng oxy hòa tan trong hồ rất cao, trải dài từ mặt hồ xuống tận đáy, điều mà không hồ nước sâu nào trên thế giới có được. Nhờ lượng oxy dồi dào này, các sinh vật đa bào lớn có thể tiến hóa ngay ở vùng nước sâu, thay vì chỉ sống ở vùng nước nông như các hồ khác.
Hoạt động địa nhiệt còn giải phóng khí mê tan và CO2, tạo nên các điểm rò rỉ và miệng phun thủy nhiệt. Chúng là nơi vi khuẩn hóa tự dưỡng phát triển mạnh, sử dụng các hóa chất dưới đáy hồ làm nguồn năng lượng, không cần đến ánh sáng mặt trời.
Từ những vi khuẩn này, một chuỗi thức ăn hoàn chỉnh được hình thành, kéo theo sự tiến hóa của các loài giáp xác, cá và nhiều nhóm sinh vật khác theo những hướng rất khác biệt so với sinh vật biển ở Thái Bình Dương hay các vùng nước sâu khác. Các miệng phun dưới Baikal không hề có sự xuất hiện của giun ống khổng lồ hay trai nước sâu đặc trưng trong miệng phun đại dương, càng cho thấy con đường tiến hóa độc lập của hệ sinh thái nơi đây.

Tuy nhiên, sự kỳ diệu của Baikal đang đứng trước nguy cơ bị tổn thương nghiêm trọng. Các nghiên cứu gần đây cảnh báo rằng chất lượng nước, thảm rừng và đa dạng sinh học của hồ đang suy giảm rõ rệt. Ba nguồn tác động lớn nhất được ghi nhận gồm ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy và vi nhựa, du lịch đại chúng không kiểm soát và biến đổi khí hậu toàn cầu. Những mối đe dọa phổ biến đối với các hồ trên thế giới dường như gây hậu quả nghiêm trọng hơn nhiều tại Baikal vì hệ sinh thái ở đây quá độc đáo và nhạy cảm.
Nhiệt độ nước hồ Baikal đã tăng hơn 1,1 độ C kể từ năm 1946 và có thể tăng thêm tới 10 độ C vào năm 2100. Sự ấm lên này thúc đẩy sự bùng phát của tảo độc, đe dọa cá và động vật giáp xác. Khi nước ấm hơn, lượng oxy giảm xuống, gây nguy cơ chết hàng loạt cho các loài sinh vật vốn sinh tồn nhờ nguồn oxy dồi dào ở vùng nước sâu.
Hồ Baikal không chỉ là di sản thiên nhiên thế giới, mà còn là một cuốn sách sống ghi lại lịch sử tiến hóa của sự sống trên Trái Đất. Giữ gìn hồ không đơn thuần là bảo vệ một vùng nước đẹp, mà là bảo vệ một phòng thí nghiệm tự nhiên không thể tái tạo. Hy vọng rằng những nỗ lực bảo tồn trong tương lai sẽ đủ mạnh mẽ để các thế hệ sau vẫn có thể ngắm nhìn và nghiên cứu kỳ quan sinh học này, thay vì chỉ còn biết đến nó qua những trang sử cũ.


